Có 2 kết quả:
冠状动脉 guān zhuàng dòng mài ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄤˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ • 冠狀動脈 guān zhuàng dòng mài ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄤˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
coronary artery
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
coronary artery
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0